Có 2 kết quả:

坎儿井 kǎnr jǐng ㄐㄧㄥˇ坎兒井 kǎnr jǐng ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

karez, qanat or "horizontal well" (irrigation and water management system used in Xinjiang, Central Asia and Middle East)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

karez, qanat or "horizontal well" (irrigation and water management system used in Xinjiang, Central Asia and Middle East)

Bình luận 0