Có 2 kết quả:
坎儿井 kǎnr jǐng ㄐㄧㄥˇ • 坎兒井 kǎnr jǐng ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
karez, qanat or "horizontal well" (irrigation and water management system used in Xinjiang, Central Asia and Middle East)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
karez, qanat or "horizontal well" (irrigation and water management system used in Xinjiang, Central Asia and Middle East)
Bình luận 0